Thực đơn
Invercargill Khí hậuDữ liệu khí hậu của Invercargill (1981–2010) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Trung bình cao °C (°F) | 18.7 | 18.6 | 17.1 | 14.9 | 12.3 | 10.0 | 9.5 | 11.1 | 13.1 | 14.4 | 15.8 | 17.5 | 14,4 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 14.2 | 13.9 | 12.5 | 10.4 | 8.0 | 5.9 | 5.3 | 6.6 | 8.5 | 9.9 | 11.4 | 13.0 | 10,0 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 9.6 | 9.3 | 7.9 | 5.8 | 3.8 | 1.9 | 1.0 | 2.2 | 4.0 | 5.4 | 7.0 | 8.6 | 5,5 |
Giáng thủy mm (inch) | 115.0 (4.528) | 87.1 (3.429) | 97.4 (3.835) | 95.9 (3.776) | 114.4 (4.504) | 104.0 (4.094) | 85.2 (3.354) | 75.6 (2.976) | 84.2 (3.315) | 95.0 (3.74) | 90.4 (3.559) | 105.0 (4.134) | 1.149,3 (45,248) |
% độ ẩm | 80.6 | 83.3 | 84.2 | 85.3 | 87.0 | 87.7 | 88.1 | 85.8 | 81.3 | 80.0 | 78.2 | 78.6 | 83,3 |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 13.0 | 10.3 | 12.3 | 12.3 | 15.3 | 15.6 | 14.2 | 12.8 | 13.1 | 13.8 | 13.3 | 14.3 | 160,4 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 185.9 | 167.2 | 142.6 | 117.2 | 87.5 | 78.7 | 97.9 | 123.0 | 139.8 | 173.0 | 181.3 | 188.2 | 1.682,2 |
Nguồn: NIWA Climate Data[2] |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Invercargill. |
Thực đơn
Invercargill Khí hậuLiên quan
Inverness Invercargill Inveruno Inverso Pinasca Inverigo Inverness, Mississippi Inver Grove Heights, Minnesota Inverness, Illinois Inverno e Monteleone InversijaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Invercargill http://www.niwa.co.nz/education-and-training/schoo... http://www.es.govt.nz http://www.icc.govt.nz http://www.stats.govt.nz/census/2006-census-data/f... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Inverc...